Mô tả
Ứng dụng của Bộ Lưu Điện Apollo Online 6KVA
- Máy chủ – Server
- Máy tính bàn,
- Thiết bị mạng,
- Máy tính tiền, máy ATM,
- Thiết bị an ninh, giám sát Camera…
- Và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng cùng mức công suất
Thông số kỹ thuật chính của Bộ Lưu Điện Apollo Online 6KVA 5400W – Acquy ngoài
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, Online.
- Hệ số công suất 0,9 cung cấp độ tin cậy cao.
- Hiển thị LCD, chuyển mạch online chuyên dùng cho các server.
- Sản phẩm chất lượng cao, bảo vệ tốt nhất cho hệ thống CNTT, thiết bị viễn thông.
- Điện áp vào: 208V/220V/230V/240VAC
- Tần số nguồn vào: 50/60 ± 10% (Auto sensing).
- Điện áp ra: 220V±1%.
- Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 1% (Auto sensing).
- Thời gian chuyển mạch của Bộ Lưu Điện Apollo Online: 0ms
- Thời gian lưu điện: Phụ thuộc vào công suất tải và hệ thống Acquy kết nối rời.
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật chi tiết của Bộ Lưu Điện Apollo AP906II công nghệ Online
MODEL |
AP906II |
AP9010II |
|
Capacity |
6 KVA / 5400 W |
10 KVA / 9000 W |
|
INPUT |
|
||
Rated voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac |
||
Voltage range |
Half load (110 ~ 300) ± 5 Vac Full load (160 ~ 300) ± 5 Vac |
||
Frequency |
40 ~ 70 Hz (auto-sense) |
||
Power factor |
≥ 0.99 |
||
Bypass voltage range |
160V ~ rated output voltage + 32V |
||
OUTPUT |
|
||
Voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac (settable via LCD) |
||
Voltage regulation |
± 1% |
||
Frequency |
45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50/60 Hz ± 0.2 Hz (battery mode) |
||
Waveform |
Sinusoidal |
||
Crest factor |
3:1 |
||
Harmonic distortion |
≤ 2% (linear load); ≤ 5% (non-linear load) |
||
Transfer time |
0 ms |
||
Overload capability |
105% ~ 125%: transfer to bypass in 3 mins; 125% ~ 150%: transfer to bypass in 30 s; >150%: transfer to bypass in 100 ms |
||
EFFICIENCY |
|
||
Mains mode |
≥ 92% |
||
Battery mode |
≥ 91% |
||
ECO mode |
≥ 98% |
||
BATTERIES |
|
||
DC voltage |
192 V |
||
Inbuilt battery of standard model |
16×7 Ah |
16×9 Ah |
|
Charging current | Standard model |
1 A |
|
Long time model |
1 A / 3 A / 5 A / 8 A |
||
Recharge time |
8 h |
||
ALARM |
|
||
Utility failure |
4 s per beep |
||
Low battery |
1 s per beep |
||
Overload |
1 s twice beep |
||
UPS fault |
Long beep |
||
COMMUNICATIONS |
|
||
RS232 (standard), USB ( optional) |
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
||
SNMP (optional) |
Power management from SNMP manager and web browser |
||
OTHERS |
|
||
Humidity |
20 ~ 90% RH @ 0 ~ 40℃ (non-condensing) |
||
Noise level |
≤ 55 dB (1m) |
||
Dimensions (mm) W×D×H |
262 × 514 × 455 (H), 262 × 514 × 735 (S) |
||
Packaged dimensions (mm) W×D×H |
365 × 605 × 610 (H), 390 × 625 × 937 (S) |
||
Net weight (kg) |
22.1 (H), 64.1 (S) |
22.8 (H), 70.8 (S) |
|
Gross weight (kg) |
25.2 (H), 72.2 (S) |
25.9 (H), 78.9 (S) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.